Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giăm bào
[giăm bào]
|
Shavings (of wood).
Từ điển Việt - Việt
giăm bào
|
danh từ
như vỏ bào
Ở nông thôn, đun bếp bằng giăm bào.